|
|
|
|
| |
Quản lý Kết cấu hạ tầng Giao thông
Lĩnh vực
|
|
Ban hành từ ngày
|
|
Nội dung tìm
|
|
Có 147 văn bản
Số hiệu VB | Ngày ban hành | Ngày hiệu lực | Hiệu lực | Trích yếu | Ghi chú |
20/2024/NÐ-CP | 23/02/2024 | 10/04/2024 | x | Nghị định số 20/2024/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 05/2021/NĐ-CP ngày 25 tháng 01 năm 2021 của Chính phủ về quản lý, khai thác hàng không, sân bay và Nghị định số 64/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2022 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực hàng không dân dụng | |
15/2024/NÐ-CP | 16/02/2024 | 16/02/2024 | x | Nghị định sửa đổi, bổ sung một điều của Nghị định số 30/2013/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ về kinh doanh vận chuyển hàng không và hoạt động hàng không chung và Nghị định số 92/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng | |
52/2023/TT_BGTVT | 31/12/2023 | 15/02/2024 | x | Thông tư số 52/2023/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 29/2021/TT-BGTVT ngày 30 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định chi tiết về quản lý, khai thác cảng hàng không, sân bay | |
52/2023/TT-BGTVT | 31/12/2023 | 15/02/2024 | x | Thông tư số 52/2023/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 29/2021/TT-BGTVT ngày 30 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định chi tiết về quản lý, khai thác cảng hàng không, sân bay | |
51/2023/TT-BGTVT | 29/12/2023 | 01/07/2024 | x | Thông tư số 51/2023/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải: Quy định danh mục các lĩnh vực và thời hạn người có chức vụ, quyền hạn không được thành lập, giữ chức danh, chức vụ quản lý, điều hành doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, hợp tác xã thuộc lĩnh vực trước đây mình có trách nhiệm quản lý sau khi thôi giữ chức vụ trong lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | |
Số văn bản /trang
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.033.052 Truy cập hiện tại 2.694
|
|