|
|
| | |
Công khai dự toán thu chi ngân sách năm 2024 Ngày cập nhật 08/11/2024
Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2024 của Sở Giao thông Vận tải Thừa Thiên Huế (theo biểu 02 đính kèm).
Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2024 của Sở Giao thông Vận tải Thừa Thiên Huế (theo biểu 02 đính kèm).
|
|
|
|
Biểu số 02 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHU NGHĨA VIỆT NAM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2024 |
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGTVT ngày /01 /2024 của Sở GTVT TT-Huế) |
|
|
|
Đơn vị: Triệu đồng |
STT |
Đơn vị, nhiệm vụ chi |
Dự toán ngân sách năm 2024 |
Trong đó |
Ngân sách cấp |
Nguồn thu phí, lệ phí |
Nguồn cải cách tiền lương tại đơn vị |
A |
Tổng số thu chi nộp ngân sách các khoản phí, lệ phí |
17.113,000 |
- |
17.113,000 |
|
I |
Văn phòng Sở Giao thông |
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
15.363,000 |
|
15.363,000 |
|
|
- Phí, lệ phí |
15.363,000 |
|
15.363,000 |
|
|
- Khác |
|
|
|
|
2 |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách |
8.913,000 |
|
8.913,000 |
|
|
- Phí, lệ phí |
8.913,000 |
|
8.913,000 |
|
|
- Khác |
|
|
|
|
3 |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
6.450,000 |
|
6.450,000 |
|
|
Trong đó, huy động 40% nguồn thu để lại bổ sung kinh phí tăng lương |
688,000 |
|
688,000 |
|
II |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
1.750,000 |
|
1.750,000 |
|
|
- Phí, lệ phí |
1.750,000 |
|
1.750,000 |
|
|
- Khác |
|
|
|
|
2 |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách |
1.750,000 |
|
1.750,000 |
|
|
- Phí, lệ phí |
1.750,000 |
|
1.750,000 |
|
|
- Khác |
|
|
|
|
3 |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
B |
Tổng chi ngân sách Nhà nước |
68.140,052 |
67.217,052 |
- |
923,000 |
I |
Chi quản lý hành chính nhà nước |
10.804,052 |
9.881,052 |
|
923,000 |
1 |
Văn phòng Sở Giao thông |
6.553,552 |
5.630,552 |
|
923,000 |
|
- Chi quản lý hành chính |
6.523,552 |
5.600,552 |
|
923,000 |
|
- Kinh phí cải cách thủ tục hành chính, duy trì hệ thống ISO và cập nhật thông tin và dịch vụ lên trang thông tin điện tử |
30,000 |
30,000 |
|
|
2 |
Thanh tra Sở |
4.250,500 |
4.250,500 |
|
|
|
- Chi quản lý hành chính |
4.002,000 |
4.002,000 |
|
|
|
- Kinh phí trang cấp trang phục ngành thanh tra |
181,000 |
181,000 |
|
|
|
- Kinh phí mua máy photocoppy |
67,500 |
67,500 |
|
|
II |
Chi sự nghiệp kinh tế |
33.651,000 |
33.651,000 |
|
|
1 |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
32.239,000 |
32.239,000 |
|
|
|
- Kinh phí phục vụ thu lệ phí |
3.060,000 |
3.060,000 |
|
|
|
- Đề án: rà soát đường gom và các đường ngang đấu nối vào quốc lộ trên địa bàn tỉnh TT-Huế đến 2025, định hướng đến 2030 |
459,000 |
459,000 |
|
|
|
- Chi sự nghiệp giao thông |
28.720,000 |
28.720,000 |
|
|
|
+ Chi sự nghiệp giao thông đường thuỷ nội địa |
7.650,000 |
7.650,000 |
|
|
|
+ Chi sự nghiệp giao thông đường bộ |
21.070,000 |
21.070,000 |
|
|
2 |
Thanh tra Sở |
1.412,000 |
1.412,000 |
- |
- |
|
-Kinh phí chi lương và chi thường xuyên của Trạm kiểm tra tải trọng xe lưu động |
980,000 |
980,000 |
|
|
|
- Kinh phí đảm bảo ATGT của lực lượng thanh tra |
432,000 |
432,000 |
|
|
III |
Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của Trung ương |
23.685,000 |
23.685,000 |
|
|
1 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
|
|
- Kinh phí quản lý bảo trì đường bộ năm 2024 |
23.685,000 |
23.685,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Công Lực Tin cùng nhóm Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.033.052 Truy cập hiện tại 425
|
|