|
|
|
|
| |
HIỆN TRẠNG MẠNG LƯỚI GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ TỈNH THỪA THIÊN HUẾ (Tính đến 1/7/2009) Ngày cập nhật 09/09/2009 HỆ THỐNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ HIỆN CÓ TRÊN ĐỊA BÀN : 2.809 tuyến/4.791,2 Km.
GỒM:
- Đường bê tông xi măng: 1.226,5 Km.
- Đường bê tông nhựa: 562,9 Km.
- Đường đá dăm láng nhựa: 659,8 Km.
- Đường cấp phối : 923,4 Km.
- Loại khác: 1.418,7 Km. PHÂN THEO HỆ THỐNG ĐƯỜNG:
1. HỆ THỐNG ĐƯỜNG QUỐC LỘ : 4 tuyến / 453,5 Km.
- Quốc lộ 1A: 116,1 Km.
- Đường tránh phía Tây Huế: 35,8 Km.
- Quốc lộ 49A: 91,9 Km.
- Đường Hồ Chí Minh: 105,0 Km.
- Quốc lộ 49B: 104,8 Km. (Trùng 5Km QL49A)
Phân theo kết cấu mặt đường:
- Đường bê tông xi măng: 51,0 Km.
- Đường bê tông nhựa: 281,9 Km.
- Đường đá dăm láng nhựa: 112,3 Km.
- Đường cấp phối : 0,0 Km.
- Loại khác: 8,4 Km. (Dự án cầu Ca Kút đang XD)
2. HỆ THỐNG ĐƯỜNG TỈNH: 24 tuyến / 349,0 Km.
Phân theo kết cấu mặt đường:
- Đường bê tông xi măng: 23,1 Km.
- Đường bê tông nhựa: 133,8 Km.
- Đường đá dăm láng nhựa: 161,4 Km.
- Đường cấp phối : 30,8 Km.
3. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐÔ THỊ + VÀNH ĐAI: 422 tuyến / 216,5 Km.
Phân theo kết cấu mặt đường:
- Đường bê tông xi măng: 8,8 Km.
- Đường bê tông nhựa: 122,6 Km.
- Đường đá dăm láng nhựa: 78,0 Km.
- Đường cấp phối : 7,1 Km.
4. HỆ THỐNG ĐƯỜNG CHUYÊN DỤNG: 2 tuyến / 8,1 Km. (TNN)
5. HỆ THỐNG ĐƯỜNG HUYỆN (Huyện quản lý ): 431 tuyến / 708,89 Km.
Phân theo kết cấu mặt đường:
- Đường bê tông xi măng: 272,6 Km.
- Đường bê tông nhựa: 22,7 Km.
- Đường nhựa thấm nhập: 159,8 Km.
- Đường cấp phối : 182,9 Km.
- Loại khác: 70,9 Km.
6. HỆ THỐNG ĐƯỜNG XÃ, PHƯỜNG: (Xã, Phường quản lý)
Tổng số: 1.926 tuyến / 3.055,2 Km.
Phân theo kết cấu mặt đường:
- Đường bê tông xi măng: 870,9 Km.
- Đường bê tông nhựa: 2,0 Km.
- Đường nhựa thấm nhập: 140,2 Km.
- Đường cấp phối : 702,6 Km.
- Loại khác: 1.339,3 Km.
Lưu ý: Hệ thống Đường huyện, xã cập nhật số liệu chưa chính xác, do các huyện không gửi số liệu cập nhật.
Các tin khác
|
|
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.015.864 Truy cập hiện tại 1.423
|
|